Có 2 kết quả:

零缺点 líng quē diǎn ㄌㄧㄥˊ ㄑㄩㄝ ㄉㄧㄢˇ零缺點 líng quē diǎn ㄌㄧㄥˊ ㄑㄩㄝ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) zero defect
(2) faultless
(3) impeccable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) zero defect
(2) faultless
(3) impeccable

Bình luận 0