Có 2 kết quả:
零缺点 líng quē diǎn ㄌㄧㄥˊ ㄑㄩㄝ ㄉㄧㄢˇ • 零缺點 líng quē diǎn ㄌㄧㄥˊ ㄑㄩㄝ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) zero defect
(2) faultless
(3) impeccable
(2) faultless
(3) impeccable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) zero defect
(2) faultless
(3) impeccable
(2) faultless
(3) impeccable
Bình luận 0